zugesellen /sich (sw. V.; hat)/
gia nhập;
tham gia;
kết giao;
kết thân;
nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì : sich jmdm./einer Sache zuge sellen trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi. : auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt
verbrudern /sich (sw. V.; hat)/
giao hữu;
bắt tay thân thiện;
kết nghĩa anh em;
kết giao;