TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự vào

dự vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dự vào

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as an object may move in three perpendicular directions, corresponding to horizontal, vertical, and longitudinal, so an object may participate in three perpendicular futures.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da die zurückgeführten Abgasbestandteile an der Verbrennung nicht mehr teilnehmen können, wird die Verbrennungstemperatur herabgesetzt.

Vì những thành phần trong khí thải được hồi lưu không thể tham dự vào quá trình cháy nữa nên nhiệt độ cháy được giảm xuống.

Fehler im Bereich der Kommunikation über den CAN-Datenbus führen zu Einträgen in den Datenspeichern der an der Kommunikation beteiligten Knoten.

Những lỗi trong hoạt động truyền thông trên mạng CAN được ghi nhận và lưu lại trong bộ nhớ dữ liệu của những nút mạng tham dự vào truyền thông.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Am Aufbau der Lebewesen sind zwischen 25 und 36 verschiedene chemische Elemente beteiligt (Tabelle 2).

Khoảng 25 đến 36 nguyên tố hóa học khác nhau tham dự vào việc cấu tạo sinh vật (xem Bảng 2).

An der Regulation dieser Vorgänge sind u. a. Signalstoffe, Histone sowie der Kontakt mit Nachbarzellen beteiligt.

Tham dự vào quá trình điều chỉnh gen (regulation of gene expression) là các chất tín hiệu, histone cũng như việc tiếp xúc đến các tế bào lân cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wette eingehen

tham gia đánh cược

mit jmdm. die Ehe eingehen

kết hôn với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

dự vào; tham gia; liên kết với ai;

tham gia đánh cược : eine Wette eingehen kết hôn với ai. : mit jmdm. die Ehe eingehen