Việt
xấp xỉ
gần đúng
đến gần
lại gần
Anh
approximate to
approach
Đức
sich nähern
Pháp
s'approcher
s' approcher
sich nähern /v refl/TOÁN/
[EN] approximate to
[VI] xấp xỉ, gần đúng (đáp số nghiệm hoặc giá trị giới hạn)
sich nähern /v refl/VT_THUỶ/
[EN] approach
[VI] đến gần, lại gần (đạo hàng)