TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sich nähern

xấp xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gần đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sich nähern

approximate to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sich nähern

sich nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sich nähern

s'approcher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sich nähern

s' approcher

sich nähern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich nähern /v refl/TOÁN/

[EN] approximate to

[VI] xấp xỉ, gần đúng (đáp số nghiệm hoặc giá trị giới hạn)

sich nähern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] đến gần, lại gần (đạo hàng)