TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hieran

ỏ đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ chỗ này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói chỗ này.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về việc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hieran

hieran

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieran fest kleben

dán chặt vào chỗ này.

hieran zweifeln

hoài . nghi về vẩn đề này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieran /[’hü'ran] (Adv.)/

ở đây; ở chỗ này; tới đây; tới chỗ này;

hieran fest kleben : dán chặt vào chỗ này.

hieran /[’hü'ran] (Adv.)/

về việc này; về vấn đề này;

hieran zweifeln : hoài . nghi về vẩn đề này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieran /adv/

1. ỏ đây, ỏ chỗ này; 2. tói đây, tói chỗ này.