Việt
ỏ đây
ỏ chỗ này
tói đây
tói chỗ này.
ở đây
ở chỗ này
tới đây
tới chỗ này
về việc này
về vấn đề này
Đức
hieran
hieran fest kleben
dán chặt vào chỗ này.
hieran zweifeln
hoài . nghi về vẩn đề này.
hieran /[’hü'ran] (Adv.)/
ở đây; ở chỗ này; tới đây; tới chỗ này;
hieran fest kleben : dán chặt vào chỗ này.
về việc này; về vấn đề này;
hieran zweifeln : hoài . nghi về vẩn đề này.
hieran /adv/
1. ỏ đây, ỏ chỗ này; 2. tói đây, tói chỗ này.