na /[na] (Interj.) (ugs.)/
(diễn tả sự ngạc nhiên, phẫn nộ, sô' t ruột, lưỡng lự, từ chối) nào!;
này!;
nào nào!;
ô hay!;
sao!;
đấy;
thế đấy!;
thôi được rồi : na [ja] gut! tại sao lại không nhỉ? : na, warum eigentlich nicht? Ề, thế này là thế nào? : na, was soll denn das? nào đi thôi! Na = Natrium (na-tri). : na komm schon!