diejenige /(Demonstrativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/
kẻ;
người;
những kẻ;
những người;
những cái này;
những vật kia;
vợ của ông ấy xinh đẹp hơn là bà vạ của em ông ta. : seine Frau ist charmanter als diejenige seines Bruders
derjenige /[-jemiga], diejenige, dasjenige (Demonsttativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/
kẻ;
người;
những kẻ;
những người;
những cái này;
những vật kia;
đó;
đấy;
ấy;
những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo : derjenige, der das getan hat, soll sich melden con cái của những người mà... : die Kinder derjenigen, die...