TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những kẻ

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những kẻ

diejenige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derjenige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

So gehts aber den Hochmütigen.

Số phận của những kẻ kiêu ngạo là thế đó!

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es sind die einzigen, deren Lächeln gezwungen wirkt.

Họ là những kẻ duy nhất cười gượng gạo.

Personen, die in der Zeit zurückbefördert wurden, sind leicht zu erkennen.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Theirs are the only unnatural smiles.

Họ là những kẻ duy nhất cười gượng gạo.

Persons who have been transported back in time are easy to identify.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Frau ist charmanter als diejenige seines Bruders

vợ của ông ấy xinh đẹp hơn là bà vạ của em ông ta.

derjenige, der das getan hat, soll sich melden

những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo

die Kinder derjenigen, die...

con cái của những người mà...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diejenige /(Demonstrativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/

kẻ; người; những kẻ; những người; những cái này; những vật kia;

vợ của ông ấy xinh đẹp hơn là bà vạ của em ông ta. : seine Frau ist charmanter als diejenige seines Bruders

derjenige /[-jemiga], diejenige, dasjenige (Demonsttativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/

kẻ; người; những kẻ; những người; những cái này; những vật kia; đó; đấy; ấy;

những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo : derjenige, der das getan hat, soll sich melden con cái của những người mà... : die Kinder derjenigen, die...