Việt
pron dem m này
lõa
đó
đắy
ấy.
pron dem m cái này
chính cái này
Đức
derjenige
derselbe
pron dem m (f diejenige, n dasjenige, pl diejenigen) này, lõa, đó, đắy, ấy.
pron dem m (f dieselbe, n dasselbe, pl dieselben) cái này, chính cái này; das kommt auf dasselbe hinaus thì cũng thế thôi.