wie /(Adv.)/
(câu hỏi) như thế nào;
thời tiết như thế nào? : wie war das Wetter? ông sếp mới của bạn là người như thế nào? : wie ist dein neuer Chef? sức khỏe của anh ta thế nào? : wie geht es ihm?
wie /.../
như;
như thế nào;
tựa như thể;
tôi nghe như có tiếng cửa mở. : ich hörte, wie die Haustür ging
was /(Adv.) (ugs.)/
như thế nào;
thế nào;
sao;
làm sao;
: biết chừng nào... làm sao, ... biết bao... biết mấy... xiết bao (wie sehr) cháu đã thay đổi nhiều biết bao! : was hast du dich verändert!