TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có gì

có gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có cái gì

sở hữu vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có gì

từ lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù nơi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chỗ nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có gì

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có cái gì

etwseinEigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có gì

woher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Kann mich nicht beklagen«, sagt der andere Mann und nippt an seinem Weinbrand.

Chẳng có gì để phàn nàn, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P381 Alle Zündquellen entfernen, wenn gefahrlos möglich.

P381 Loại trừ các nguồn gây cháy nếu không có gì nguy hiểm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blur of a year at the university.

Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.

“Can’t complain,” says the other man, sipping his brandy.

“Chẳng có gì để phàn nàn”, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Guten Tag, liebe Frau! Was habt Ihr zu verkaufen? -

Chào bà, bà có gì bán đấy?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was stört dich das?

chuyện đó thì có liên quan gì đến mày?

jmdm. etw. zú

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

woher /adv/

1. từ lâu, tù nơi nào, từ chỗ nào; 2. vì sao, tại sao, có gì; có chi, có sao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was /(Adv.) (ugs.)/

có gì (inwie fern);

chuyện đó thì có liên quan gì đến mày? : was stört dich das?

etwseinEigen /nennen/haben (geh.)/

sở hữu vật gì; có cái gì;

: jmdm. etw. zú