TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irgendjemand

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irgendjemand

irgendjemand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendjemand hatte im Abteil seinen Schirm vergessen

một người nào đó đã bỗ quèn cái ò trong toa tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendjemand /(Indefinitpron.)/

một người nào đó;

irgendjemand hatte im Abteil seinen Schirm vergessen : một người nào đó đã bỗ quèn cái ò trong toa tàu.