man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/
một người;
người ta;
ai;
từ trên cao người ta có thề nhìn thấy phong cảnh rất đẹp : von dort oben hat man eine herrliche Aussicht người ta dùng 250 g bcr, man hat die Kirche wieder aufgebaut: người ta đã xây dựng lại nhà thờ. : (trong các sách hướng dẫn nấu ăn) man nehme 250 g Butter