Việt
kẻ láu lỉnh
kẻ láu cá
vành tai xéch
kẻ lùa đào
tên bịp bợm.
vành tai xếch
kẻ lừa đảo
tên bịp bợm
Đức
Schlitzohr
Schlitzohr /das/
vành tai xếch;
(ugs ) kẻ láu lỉnh; kẻ láu cá; kẻ lừa đảo; tên bịp bợm;
Schlitzohr /n -es, -en/
1. vành tai xéch; 2. (nghía bóng) kẻ láu lỉnh, kẻ láu cá; 3. kẻ lùa đào, tên bịp bợm.