Flausenmacher /m -s, =/
1. ngưòi khôi hài (pha trò, thích bông đùa), cây nhộn; ngưôi có tài tưỏng tượng, kẻ bịa đặt; 2. kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt, ngưòi ranh mãnh.
Schlitzohr /n -es, -en/
1. vành tai xéch; 2. (nghía bóng) kẻ láu lỉnh, kẻ láu cá; 3. kẻ lùa đào, tên bịp bợm.