Flausenmacher /m -s, =/
1. ngưòi khôi hài (pha trò, thích bông đùa), cây nhộn; ngưôi có tài tưỏng tượng, kẻ bịa đặt; 2. kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt, ngưòi ranh mãnh.
Schäkerin /f =, -nen/
người thích bồng đùa, ngưỏi hay bông đùa, tay bông phèng, chúa pha trò, cây nhộn, người vui tính.