Việt
tay bông phèng
chúa pha trò
ngưòi thích dua cợt
lão hề.
người thích bồng đùa
ngưỏi hay bông đùa
cây nhộn
người vui tính.
người thích bông đùa
người hay đùạ
Đức
Wurstel
Schäkerin
Schaker
Schaker /['Je:kor], der; -s, -/
(đùa) người thích bông đùa; người hay đùạ; tay bông phèng; chúa pha trò;
Wurstel /m -s, =/
ngưòi thích dua cợt, tay bông phèng, chúa pha trò, lão hề.
Schäkerin /f =, -nen/
người thích bồng đùa, ngưỏi hay bông đùa, tay bông phèng, chúa pha trò, cây nhộn, người vui tính.