Việt
người thích bồng đùa
ngưỏi hay bông đùa
tay bông phèng
chúa pha trò
cây nhộn
người vui tính.
Đức
Schäkerin
Schäkerin /f =, -nen/
người thích bồng đùa, ngưỏi hay bông đùa, tay bông phèng, chúa pha trò, cây nhộn, người vui tính.