Việt
kẻ khôn vặt
kẻ láu cá
ngưòi khôi hài
cây nhộn
kẻ láu lỉnh
ngưòi ranh mãnh.
Đức
Schlauberger
Flausenmacher
Flausenmacher /m -s, =/
1. ngưòi khôi hài (pha trò, thích bông đùa), cây nhộn; ngưôi có tài tưỏng tượng, kẻ bịa đặt; 2. kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt, ngưòi ranh mãnh.
Schlauberger /[’Jiaubergor], der; -s, - (ugs., oft scherzh.)/
kẻ láu cá; kẻ khôn vặt;