Việt
kẻ láu cá
kẻ khôn vặt.
kẻ khôn vặt
Đức
Schlauberger
Schlauberger /[’Jiaubergor], der; -s, - (ugs., oft scherzh.)/
kẻ láu cá; kẻ khôn vặt;
Schlauberger /m -s, = (đùa)/
kẻ láu cá, kẻ khôn vặt.