TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruder

anh trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đồng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huynh đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư huynh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo huynh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bruder

Bruder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter Bnidern

(đùa) nói thật với nhau, nói thẳng không cần rào đón

was kostet das unter'Brüdern?

nói thẳng với nhau, món ẩy giá bao nhiêu vậy?

diese Brüder sind zu allem fähig

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

anh trai; em trai;

unter Bnidern : (đùa) nói thật với nhau, nói thẳng không cần rào đón was kostet das unter' Brüdern? : nói thẳng với nhau, món ẩy giá bao nhiêu vậy?

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

(geh ) người đồng loại; huynh đệ (Mitmensch);

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

thầy dòng; sư huynh; giáo huynh (Mönch, Ordensbruder);

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

(ugs abwertend) thằng; thằng cha; gã (Mann);

diese Brüder sind zu allem fähig : những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì.