Việt
sư huynh
thầy dòng
giáo huynh
Anh em
nam tu sĩ không linh mục
Anh
senior Dharma brother
elder brother
brothers
Đức
älterer Dharma-Bruder
älterer Student
Bruder
Anh em, sư huynh, nam tu sĩ không linh mục
Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/
thầy dòng; sư huynh; giáo huynh (Mönch, Ordensbruder);
Sư Huynh
Sư: nhà sư, Huynh: anh. Dạy đưa pháp bảo sang hầu sư huynh. Kim Vân Kiều
älterer Student m.
[VI] sư huynh
[DE] älterer Dharma-Bruder
[EN] senior Dharma brother