Việt
Thầy dòng
sư huynh
giáo huynh
thầy tu Or dens frau
die •* Ordensschwester Or dens mann
der -> Ordensbruder
Anh
friar
Đức
Ordensbruder
Bruder
Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/
thầy dòng; sư huynh; giáo huynh (Mönch, Ordensbruder);
Ordensbruder /der/
thầy dòng; thầy tu (của một dòng tu) Or dens frau; die •* Ordensschwester Or dens mann; der (PI männer u deute) -> Ordensbruder;
Ordensbruder /m -s, =/
thầy dòng; -
Thầy dòng (khất thực)