brüderlich /I a (có tính chát)/
anh em, huynh đệ; II adv theo tình anh em.
Brüdergemeinde /í =/
sự, tình, khói] hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.
Fraternität /f =, -en/
sự, tình, khối] đoàn két anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đông.
Verbrüderung /f =, -en/
1. [sự] thân thiện, giao hữu, bắt tay thân thiện, kết nghĩa anh em; 2. [sự, tình, khổi] đoàn kết anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.