Việt
thân thiện
giao hữu
bắt tay thân thiện
kết nghĩa anh em
đoàn kết anh em
hữu ái
huynh đệ
cộng đồng.
sự giao hữu
sự bắt tay thân thiện
sự kết nghĩa anh em
Đức
Verbrüderung
Verbrüderung /die; -, -en/
sự giao hữu; sự bắt tay thân thiện; sự kết nghĩa anh em;
Verbrüderung /f =, -en/
1. [sự] thân thiện, giao hữu, bắt tay thân thiện, kết nghĩa anh em; 2. [sự, tình, khổi] đoàn kết anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.