Việt
người đồng loại
huynh đệ
Đức
Nachste
Mitmensch
Bruder
Nachste /der; -n, -n (geh.)/
người đồng loại (Mitmensch);
Mitmensch /der; -en, -en (meist PL)/
người đồng loại;
Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/
(geh ) người đồng loại; huynh đệ (Mitmensch);