TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hecht

con cá măng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách viết ngắn gọn của từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hecht

crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perch pike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

northern pike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hecht

Hecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flußhecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hecht

côté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demi dosset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

becquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brochet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brochet commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brochet du nord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brochet européen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand brochet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hecht im Karpfenteich sein (ugs.)

là người tích cực, là nhân tố gây náo loạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

cá cốc; cá chó (loại cá nước ngọt lớn, miệng dài, răng sắc);

der Hecht im Karpfenteich sein (ugs.) : là người tích cực, là nhân tố gây náo loạn.

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

(ugs ) thằng cha; gã; người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

(ugs ) cách viết ngắn gọn của từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hecht /m -(e)s, -e: ~ (gemeiner)/

m -(e)s, -e: con cá măng (Esox lucius L.).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hecht /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Hecht

[EN] crop; half back

[FR] côté; demi dosset

Hecht /FISCHERIES/

[DE] Hecht

[EN] perch pike

[FR] perche

Barsch,Flußhecht,Hecht /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Barsch; Flußhecht; Hecht

[EN] jack; northern pike; pike

[FR] bec; becquet, buché; brochet; brochet commun; brochet du nord; brochet européen; grand brochet