Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/
cá cốc;
cá chó (loại cá nước ngọt lớn, miệng dài, răng sắc);
der Hecht im Karpfenteich sein (ugs.) : là người tích cực, là nhân tố gây náo loạn.
Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/
(ugs ) thằng cha;
gã;
người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);
Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/
(ugs ) cách viết ngắn gọn của từ;