Việt
con mụ
con mẹ
gã trai đồng tính õng ẹo
mợ
Đức
Tunte
Tunte /[’tonta], die; -, -n/
(ugs abwertend) con mụ; con mẹ (khó ưa);
(từ lóng, ý khinh thường) gã trai đồng tính õng ẹo; mợ;