Việt
m -s
-n
Đại Mông cổ
lãnh chúa
chúa tể
Đức
Großmogul
Großmogul /(Großmogul)/
(Großmogul) 1. (sử) Đại Mông cổ; 2. lãnh chúa, chúa tể; -