Việt
tổng cục
cục
vụ
nha
sỏ
cơ quan
công sổ
nhiệm vụ
chuyên môn
phạm vi hoạt động.
Đức
Ressort
Ressort /n -s, -s/
1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.