TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi hoạt động

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lĩnh vực hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa bàn hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lĩnh vực hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn khổ hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực kinh doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gidi kinh doanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán kính tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trình diễn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dàn cảnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phạm vi hoạt động

field of activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope of work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope of work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Outreach

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Stage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phạm vi hoạt động

Geschäftsbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räumlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betätigungsfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwerbszweig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wirkungskreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handiungsspielraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatigkeitsfdd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegendkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungsbereich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzbereich: 20 °C ...

Phạm vi hoạt động: 20 °C ...

Einsatzbereich: – 70 °C ...

Phạm vi hoạt động: - 70 °C ...

Einsatzbereich: – 44 °C ...

Phạm vi hoạt động: - 44 °C ...

Einsatzbereich: – 50 °C ...

Phạm vi hoạt động: - 50 °C ...

Einsatzbereich: 150 °C ...

Phạm vi hoạt động: 150 °C ...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minister ohne Geschäftsbereich

Bộ trưởng không bộ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giai đoạn,phạm vi hoạt động,trình diễn,tiến hành,dàn cảnh

[DE] Bühne

[EN] Stage

[VI] giai đoạn, phạm vi hoạt động, trình diễn, tiến hành, dàn cảnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungskreis /m -es, -e/

phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động.

Handiungsspielraum /m -es, -räume/

phạm vi hoạt động, khuôn khổ hành động.

Tatigkeitsfdd /n -es, -er/

lĩnh vực hoạt động, phạm vi hoạt động; Tatigkeits

gegendkreis /m -es/

1. phạm vi hoạt động, lĩnh vực kinh doanh; 2. cục vụ; 3. gidi kinh doanh.

Wirkungsbereich /m -(e)s,/

1. (quân sự) bán kính tác dụng; 2. phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động; Wirkungs

Geschäftsbereich /m -(e)s, -e/

phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động, phạm vi buôn bán, lĩnh vực kinh doanh; Geschäfts

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Outreach

[VI] (n) Phạm vi hoạt động, ảnh hưởng

[EN] (e.g. An ~ strategy: Chiến lược mở rộng tầm hoạt động; to improve ~ to nonưmember countries: Mở rộng ảnh hưởng đến các nước không phải là thành viên).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räumlich /(Adj.)/

(thuộc) phạm vi hoạt động; chỗ;

Betätigungsfeld /das/

phạm vi hoạt động; trường hoạt động;

Lebensraum /der/

phạm vi hoạt động; phạm vi sinh sống;

Arbeitsbe /reich, der, selten/

lĩnh vực làm việc; lĩnh vực lao động; phạm vi hoạt động;

Spielfeld /das/

phạm vi hoạt động; lĩnh vực hoạt động; địa bàn hoạt động;

Geschäftsbereich /der/

phạm vi hoạt động; lĩnh vực hoạt động; quản hạt; thẩm hạt (Amtsbereich, Ressort);

Bộ trưởng không bộ. : Minister ohne Geschäftsbereich

Erwerbszweig /der/

lĩnh vực hoạt động; phạm vi hoạt động; ngành lao động; lĩnh vực kinh tế (lao động);

Arbeitsgebiet /das/

lĩnh vực lao động; phạm vi công việc; phạm vi nghiên cứu; phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of activity

phạm vi hoạt động

scope of work

phạm vi hoạt động

 field of activity, play, rating, scope of work

phạm vi hoạt động

Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.

The operational limit of a device when performing under specific conditions.