TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirkungskreis

Chế độ vận hành tuần hoàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phạm vi hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirkungskreis

action loop

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sphere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wirkungskreis

Wirkungskreis

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungskreis /m -es, -e/

phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wirkungskreis

sphere

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wirkungskreis

[VI] Chế độ vận hành tuần hoàn

[EN] action loop