Việt
phạm vi hoạt động
lĩnh vực kinh doanh
cục vụ
gidi kinh doanh.
Đức
gegendkreis
gegendkreis /m -es/
1. phạm vi hoạt động, lĩnh vực kinh doanh; 2. cục vụ; 3. gidi kinh doanh.