Việt
phạm vi hoạt động
lĩnh vực hoạt động
quản hạt
thẩm hạt
Đức
Geschäftsbereich
Minister ohne Geschäftsbereich
Bộ trưởng không bộ.
Geschäftsbereich /der/
phạm vi hoạt động; lĩnh vực hoạt động; quản hạt; thẩm hạt (Amtsbereich, Ressort);
Bộ trưởng không bộ. : Minister ohne Geschäftsbereich