Việt
phạm vi hoạt động
lĩnh vực hoạt động
phạm vi buôn bán
lĩnh vực kinh doanh
Đức
Geschäftsbereich
Geschäftsbereich /m -(e)s, -e/
phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động, phạm vi buôn bán, lĩnh vực kinh doanh; Geschäfts