TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirkungsbereich

vùng hiệu quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán kính tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirkungsbereich

effective area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sphere of activity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphere of influence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wirkungsbereich

Wirkungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anziehungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wirkungsbereich

gravisphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphère d'action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphère d'influence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anziehungsbereich,Wirkungsbereich /SCIENCE/

[DE] Anziehungsbereich; Wirkungsbereich

[EN] sphere of activity; sphere of influence

[FR] gravisphère; sphère d' action; sphère d' influence

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungsbereich /m -(e)s,/

1. (quân sự) bán kính tác dụng; 2. phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động; Wirkungs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungsbereich /m/DHV_TRỤ/

[EN] effective area

[VI] vùng hiệu quả (vô tuyến vũ trụ)