Việt
vùng hiệu quả
-e
bán kính tác dụng
phạm vi hoạt động
lĩnh vực hoạt động
Anh
effective area
sphere of activity
sphere of influence
Đức
Wirkungsbereich
Anziehungsbereich
Pháp
gravisphère
sphère d'action
sphère d'influence
Anziehungsbereich,Wirkungsbereich /SCIENCE/
[DE] Anziehungsbereich; Wirkungsbereich
[EN] sphere of activity; sphere of influence
[FR] gravisphère; sphère d' action; sphère d' influence
Wirkungsbereich /m -(e)s,/
1. (quân sự) bán kính tác dụng; 2. phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động; Wirkungs
Wirkungsbereich /m/DHV_TRỤ/
[EN] effective area
[VI] vùng hiệu quả (vô tuyến vũ trụ)