TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effective area

diện tích hữu hiệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

diện tích có ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng hiệu quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích hiệu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích hữu dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

effective area

effective area

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective aperture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nett area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

effective area

Wirkungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effektive Antennenapertur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effective area

ouverture équivalente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface utile d'une photo aérienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective aperture,effective area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] effektive Antennenapertur

[EN] effective aperture; effective area

[FR] ouverture équivalente

effective area,net area,nett area /SCIENCE/

[DE] Nutzfläche

[EN] effective area; net area; nett area

[FR] surface utile; surface utile d' une photo aérienne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

effective area

diện tích hữu dụng

effective area

diện tích có ích

Từ điển toán học Anh-Việt

effective area

diện tích hữu hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective area

diện tích có ích

effective area

diện tích hiệu dụng

effective area

diện tích hữu hiệu

effective area

diện tích làm việc

effective area

vùng ảnh hưởng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungsbereich /m/DHV_TRỤ/

[EN] effective area

[VI] vùng hiệu quả (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

effective area

diện tích hữu hiệu