TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

net area

diện tích thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diện tích làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

net area

net area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nett area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

net area

Nettofläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereinigte Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

net area

superficie nette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface nette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface utile d'une photo aérienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net area /TECH/

[DE] bereinigte Fläche

[EN] net area

[FR] superficie nette; surface nette

effective area,net area,nett area /SCIENCE/

[DE] Nutzfläche

[EN] effective area; net area; nett area

[FR] surface utile; surface utile d' une photo aérienne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nettofläche /f/NLPH_THẠCH/

[EN] net area

[VI] diện tích thực (của các vành góp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net area

diện tích làm việc

net area

diện tích thực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

net area

diện tích thực, diện tích lưới