Việt
diện tích thực
diện tích lưới
diện tích làm việc
Anh
net area
effective area
nett area
Đức
Nettofläche
bereinigte Fläche
Nutzfläche
Pháp
superficie nette
surface nette
surface utile
surface utile d'une photo aérienne
net area /TECH/
[DE] bereinigte Fläche
[EN] net area
[FR] superficie nette; surface nette
effective area,net area,nett area /SCIENCE/
[DE] Nutzfläche
[EN] effective area; net area; nett area
[FR] surface utile; surface utile d' une photo aérienne
Nettofläche /f/NLPH_THẠCH/
[VI] diện tích thực (của các vành góp)
diện tích thực, diện tích lưới