TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích thực

diện tích thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diện tích lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

diện tích thực

net area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

net residential area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net residential area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diện tích thực

Nettofläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reibungskraft ist abhängig von der Art des Materials und von der Beschaffenheit der gegeneinander bewegten Oberflächen (Faktor μ) sowie von der Normalkraft FN, welche die Oberflächen gegeneinanderpresst und die wahre Berührungsfläche bestimmt, und von der Temperatur.

Lực ma sát tùy thuộc vào loại vật liệu và đặc thù của những bề mặt di chuyển cọ sát nhau (hệ số µ), cũng như tùy thuộc vào lực chuẩn (thẳng góc) FN giữa các bề mặt ép lẫn nhau và ấn định diện tích thực bề mặt ma sát, và cũng lệ thuộc vào nhiệt độ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

net area

diện tích thực, diện tích lưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nettofläche /f/NLPH_THẠCH/

[EN] net area

[VI] diện tích thực (của các vành góp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net residential area

diện tích thực

net area

diện tích thực

 net area, net residential area /xây dựng/

diện tích thực