net residential area /xây dựng/
diện tích ở thực
net residential area /toán & tin/
diện tích ở thực
net residential area /xây dựng/
diện tích sử dụng buồng
net residential area /xây dựng/
diện tích sử dụng buồng
net area, net residential area /xây dựng/
diện tích thực