TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scope of work

phạm vi công tác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scope of work

scope of work

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scope of work

Arbeitsumfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scope of work

travaux à effectuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scope of work /TECH/

[DE] Arbeitsumfang

[EN] scope of work

[FR] travaux à effectuer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope of work

phạm vi công tác

scope of work

phạm vi công việc

scope of work

phạm vi hoạt động

Tự điển Dầu Khí

scope of work

o   phạm vi công tác, phạm vi hoạt động