Việt
phạm vi công tác
phạm vi hoạt động
phạm vi công việc
Anh
scope of work
Đức
Arbeitsumfang
Pháp
travaux à effectuer
scope of work /TECH/
[DE] Arbeitsumfang
[EN] scope of work
[FR] travaux à effectuer
o phạm vi công tác, phạm vi hoạt động