Việt
nơi công tác
trụ sở làm việc
nơi làm việc
cơ quan
Đức
Dienststelle
Dienststelle /die/
trụ sở làm việc; nơi công tác; nơi làm việc; cơ quan (Amt, Dienstbehörde);
Dienststelle f nơi dất khách quê người Frigide f,