Việt
cơ quan
cổng sỏ
nhiệm sỏ
công ti
hãng
xí nghiệp
doanh nghiệp.
Đức
Etablissement
Etablissement /n -s, -s/
n -s, -s cơ quan, cổng sỏ, nhiệm sỏ, công ti, hãng, xí nghiệp, doanh nghiệp.