Việt
sự giao toàn quyền
sự ủy nhiệm toàn quyền
toàn quyền
quyền hành
quyền hạn
durch ~ theo sự ủy nhiệm.
Đức
Bevollmachtigung
Bevollmächtigung
durch Bevollmächtigung
theo sự ủy nhiệm.
Bevollmächtigung /f =, -en/
sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, durch Bevollmächtigung theo sự ủy nhiệm.
Bevollmachtigung /die; -, -en/
sự giao toàn quyền; sự ủy nhiệm toàn quyền;