TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bevollmachtigung

sự giao toàn quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy nhiệm toàn quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bevollmächtigung

toàn quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch ~ theo sự ủy nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bevollmachtigung

Bevollmachtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bevollmächtigung

Bevollmächtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Bevollmächtigung

theo sự ủy nhiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bevollmächtigung /f =, -en/

sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, durch Bevollmächtigung theo sự ủy nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevollmachtigung /die; -, -en/

sự giao toàn quyền; sự ủy nhiệm toàn quyền;