TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bổ nhiệm

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao giữ một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cử cho một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chỗ dạy ở trường đại học v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bổ nhiệm

 appointment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bổ nhiệm

Nomination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekleidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZuWeisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestallung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig

trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn.

sie bekam einen Ruf an die Universität Bremen

bà ấy nhận đitạc một lời đề nghị làm giáo sư ở trường đại học Bremen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nomination /die; -, -en/

sự chỉ định; sự bổ nhiệm;

Berufung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự đề bạt (Einsetzung, Ernennung);

Bekleidung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự bổ nhiệm; sự giao giữ một chức vụ;

ZuWeisung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự phân cóng;

Bestallung /die; -eii/

sự bổ nhiệm; sự đề bạt; sự chỉ định (Einsetzung);

trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn. : vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig

Bestellung /die; -, -en/

sự lựa chọn; sự giao việc; sự bổ nhiệm (einsetzen, wählen);

Ernennung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề bạt;

Einsetzung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề bạt;

nie /rung, die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề cử; sự tiến cử;

Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/

(PI selten) sự bổ nhiệm; sự đề cử cho một chức vụ; một chỗ dạy ở trường đại học v v (Berufung);

bà ấy nhận đitạc một lời đề nghị làm giáo sư ở trường đại học Bremen. : sie bekam einen Ruf an die Universität Bremen

Zuteilung /die; -, -en/

sự phân công; sự giao phó; sự ủy nhiệm; sự ủy thác; sự ủy qụyền; sự chỉ định; sự bổ nhiệm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appointment

sự bổ nhiệm

 appointment /điện tử & viễn thông/

sự bổ nhiệm