TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuweisung

sự phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bài tập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự cấp phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuweisung

allocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appropriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

binding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zuweisung

Zuweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zuweisung

Affectation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assignation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZuWeisung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự phân cóng;

ZuWeisung /die; -, -en/

sự phân phối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuweisung /í =, -en/

í 1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định; 2. [sự] phân phối, phân phát; - der Standorte (quân sự) (sự] bó trí quân đội; 3. [sự] khấu bót, khắu trừ, trừ bót, trích ra.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Zuweisung

[EN] assignment

[VI] Sự chỉ định

Zuweisung

[EN] assignment

[VI] chỉ định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuweisung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] allocation

[VI] sự phân phối, sự cấp phát (dải tần)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuweisung /IT-TECH/

[DE] Zuweisung

[EN] assignment

[FR] affectation; assignation

Zuweisung /IT-TECH/

[DE] Zuweisung

[EN] binding

[FR] consigne

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zuweisung

[DE] Zuweisung

[EN] allocation, appropriation, assignment

[FR] Affectation

[VI] Bài tập