Việt
bổ nhiệm
bổ nhậm
chỉ định
phân phối
phân phát
khấu bót
khắu trừ
trừ bót
trích ra.
Đức
Zuweisung
Zuweisung /í =, -en/
í 1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định; 2. [sự] phân phối, phân phát; - der Standorte (quân sự) (sự] bó trí quân đội; 3. [sự] khấu bót, khắu trừ, trừ bót, trích ra.