ausnehmen /vt/
1. rút ra, trích ra, kéo ra;
ausschreiben /vt/
1. trích ra, trích lục, chép ra; 2.:
abrechnen /I vt/
1. báo cáo, phúc trình (về tiền tệ); 2. khấu trừ, khâu bổt, trừ bdt, trích ra; II vi (mít j-m)thanh toán, trả tiền, trả.
Abrechnung /f =, -en/
1. [sự] khấu trù, khắu bót, trừ bót, trích ra; 2. [sự] thanh toán, trả tiền; (nghĩa bóng) [sự] trả thủ lao, báo thù, rủa thù, trừng phạt.
Bezug /m/
1. -(e)s, -Züge [sự] bọc, phủ, bịt; [cái] nắp vung, bao, bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt; cái áo gói; 2. [sự] trích ra, trích lục, chép, biện, đặt mua; [sự, đơn] đặt hàng, mua, sắm, tậu; hàng mua, đồ mua được; nhận; 3. -(e)s, -Züge thu nhập; pl thu nhập, hoa lợi; [sự] nuôi dưông, tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền trợ cắp, tiền cấp dưỡng; 4. thái độ, liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, liên hê; mit - [Bezug nehmend] auf etw A dựa vào; auf etw (A) - nehmen dựa vào; auf etw (A) Bezug háben có liên hệ vói.