Việt
phòng công chúng
phòng chưỏng khế.
chức công chứng viên
chức chưởng khế
phòng công chứng
phòng chưởng khế
Anh
notarization
Đức
Notariat
Beglaubigung
Registrierung
Pháp
notarisation
notorisation
Beglaubigung,Notariat,Registrierung /IT-TECH/
[DE] Beglaubigung; Notariat; Registrierung
[EN] notarization
[FR] notarisation; notorisation
Notariat /[notar'ia:t], das; -[e]s, -e/
chức công chứng viên; chức chưởng khế;
phòng công chứng; phòng chưởng khế;
Notariat /n -(e)s, -e/
phòng công chúng, phòng chưỏng khế.