TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notariat

phòng công chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng chưỏng khế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức công chứng viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức chưởng khế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng công chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng chưởng khế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notariat

notarization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notariat

Notariat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beglaubigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Registrierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

notariat

notarisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notorisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beglaubigung,Notariat,Registrierung /IT-TECH/

[DE] Beglaubigung; Notariat; Registrierung

[EN] notarization

[FR] notarisation; notorisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notariat /[notar'ia:t], das; -[e]s, -e/

chức công chứng viên; chức chưởng khế;

Notariat /[notar'ia:t], das; -[e]s, -e/

phòng công chứng; phòng chưởng khế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notariat /n -(e)s, -e/

phòng công chúng, phòng chưỏng khế.