Việt
chủng có
chúng cú
sự chứng nhận
sự chứng minh
sự xác nhận
sự chứng thực
lòng tốt
lòng nhân từ
háo tâm
từ tâm
Đức
Bezeugung
Gnadenbezeigung
~ bezeugung
Bezeugung /die; -, -en/
sự chứng nhận; sự chứng minh; sự xác nhận; sự chứng thực;
Bezeugung /f =, -en/
chủng có, chúng cú; [sự] chứng nhận, chúng minh, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực.
Gnadenbezeigung,~ bezeugung /f =, -en/
f =, lòng tốt, lòng nhân từ, háo tâm, từ tâm; Gnaden