Việt
-e
sự chúng nhận
sự chứng thực
giấy chủng nhận
giắy chủng thực
chúng chỉ.
1 chúng nhận
chứng minh
xác nhận
bằng chúng nhận
chứng chỉ
chúng thư.
Đức
Attestat
Testat
Attestat /n -(e)s,/
1. sự chúng nhận, sự chứng thực; 2. giấy chủng nhận, giắy chủng thực, chúng chỉ.
Testat /n -(e)s. e/
1 [sự] chúng nhận, chứng minh, xác nhận; 2. giấy chủng nhận, bằng chúng nhận, chứng chỉ, chúng thư.